| Trọng lượng | 3,411 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 69.85 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 111125 | 
| Độ dày B [mm] | 104775 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 52375 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 3,411 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 69.85 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 111125 | 
| Độ dày B [mm] | 104775 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 52375 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |