| Trọng lượng | 0,1446 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 19.05  | 
        
| Đường kính ngoài D [mm] | 31.75  | 
        
| Độ dày B [mm] | 28575  | 
        
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 14275  | 
        
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 0,1446 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 19.05  | 
        
| Đường kính ngoài D [mm] | 31.75  | 
        
| Độ dày B [mm] | 28575  | 
        
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 14275  | 
        
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |