| Trọng lượng | 16,33 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 101.6 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 177.8 | 
| Độ dày B [mm] | 107315 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 85725 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 16,33 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 101.6 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 177.8 | 
| Độ dày B [mm] | 107315 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 85725 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |