| Trọng lượng | 9,8 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 114.3 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 177.8 | 
| Độ dày B [mm] | 100 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 85725 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 9,8 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 114.3 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 177.8 | 
| Độ dày B [mm] | 100 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 85725 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |