| Trọng lượng | 1,693 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 63.5 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 100013 | 
| Độ dày B [mm] | 55.55 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 47625 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 1,693 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 63.5 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 100013 | 
| Độ dày B [mm] | 55.55 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 47625 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |