| Trọng lượng | 0,12 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 25.4 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 41275 | 
| Độ dày B [mm] | 22225 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 19.05 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 0,12 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 25.4 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 41275 | 
| Độ dày B [mm] | 22225 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 19.05 | 
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |