| Đường kính trong d [mm] | 50 |
|---|---|
| Đường kính ngoài D [mm] | 90 |
| Độ dày B [mm] | 23 |
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Đường kính trong d [mm] | 50 |
|---|---|
| Đường kính ngoài D [mm] | 90 |
| Độ dày B [mm] | 23 |
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |