| Trọng lượng | 0,068 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 41.28 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 72.01 | 
| Độ dày B [mm] | 11.91 | 
| brand | SKF | 
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Trọng lượng | 0,068 kg | 
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 41.28 | 
| Đường kính ngoài D [mm] | 72.01 | 
| Độ dày B [mm] | 11.91 | 
| brand | SKF | 
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |