| Trọng lượng | 0,0113 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 41.28 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 53.98 |
| Độ dày B [mm] | 6.35 |
| brand | SKF |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Trọng lượng | 0,0113 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 41.28 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 53.98 |
| Độ dày B [mm] | 6.35 |
| brand | SKF |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |