| Trọng lượng | 3,3039 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 95 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 170 |
| Độ dày B [mm] | 32 |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Trọng lượng | 3,3039 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 95 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 170 |
| Độ dày B [mm] | 32 |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |