| Trọng lượng | 2,002 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 38.1 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 71438 |
| Độ dày B [mm] | 40132 |
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 33325 |
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Trọng lượng | 2,002 kg |
|---|---|
| Đường kính trong d [mm] | 38.1 |
| Đường kính ngoài D [mm] | 71438 |
| Độ dày B [mm] | 40132 |
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| C(mm) | 33325 |
| Phớt chắn | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |