| Đường kính trong d [mm] | 20 | 
|---|---|
| Đường kính ngoài D [mm] | 52 | 
| Độ dày B [mm] | 21 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem | 
| Đường kính trong d [mm] | 20 | 
|---|---|
| Đường kính ngoài D [mm] | 52 | 
| Độ dày B [mm] | 21 | 
| C (Tải trọng động)-kN | |
| C0(tải trọng tĩnh) _kN | |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | |
| Phớt chắn | |
| Vòng cách | |
| Lỗ côn | |
| Khe hở | |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |